Có 2 kết quả:
心脏舒张压 xīn zàng shū zhāng yā ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄕㄨ ㄓㄤ ㄧㄚ • 心臟舒張壓 xīn zàng shū zhāng yā ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄕㄨ ㄓㄤ ㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
diastolic blood pressure
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
diastolic blood pressure
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0